Có 3 kết quả:

屁股 pì gǔ ㄆㄧˋ ㄍㄨˇ辟穀 pì gǔ ㄆㄧˋ ㄍㄨˇ辟谷 pì gǔ ㄆㄧˋ ㄍㄨˇ

1/3

Từ điển phổ thông

1. mông, đít
2. đáy, đít

Bình luận 0

Từ điển Trung-Anh

(1) to abstain from eating cereals (Taoist practice)
(2) to fast

Một số bài thơ có sử dụng

Bình luận 0

Từ điển Trung-Anh

(1) to abstain from eating cereals (Taoist practice)
(2) to fast

Một số bài thơ có sử dụng

Bình luận 0