Có 3 kết quả:
屁股 pì gǔ ㄆㄧˋ ㄍㄨˇ • 辟穀 pì gǔ ㄆㄧˋ ㄍㄨˇ • 辟谷 pì gǔ ㄆㄧˋ ㄍㄨˇ
phồn & giản thể
Từ điển phổ thông
1. mông, đít
2. đáy, đít
2. đáy, đít
Bình luận 0
phồn thể
Từ điển Trung-Anh
(1) to abstain from eating cereals (Taoist practice)
(2) to fast
(2) to fast
Một số bài thơ có sử dụng
Bình luận 0
giản thể
Từ điển Trung-Anh
(1) to abstain from eating cereals (Taoist practice)
(2) to fast
(2) to fast
Một số bài thơ có sử dụng
Bình luận 0